Từ điển Anh – Việt: Particle có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– chút, tí chút
=he has not a particle of sense+ nó không có một tí ý thức nào cả
– (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố
– (vật lý) hạt
@particle
– hạt
– alpha p. hạt anpha
– fluid p. hạt chất lỏng
– relativistic p. hạt tương đối‘,
Trả lời