nổi loạn: – to rise in rebellion/in revolt (against… ); to rebel/revolt/mutiny (against… )|= kẻ nổi loạn rebel; mutineer|= lực lượng nổi loạn rebel forces
Nổi loạn tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Làm ơn tiếng Anh là gì?
- Bắt cá hai tay tiếng Anh là gì?
- Đồng hồ có nắp tiếng Anh là gì?
- Đúng luật tiếng Anh là gì?
- Khẩu phần chiến đấu tiếng Anh là gì?
- Chỗ rẽ đôi tiếng Anh là gì?
- Màn che cửa sổ tiếng Anh là gì?
- Viêm dạ dày tiếng Anh là gì?
- Dãy buồng ở một tầng tiếng Anh là gì?
- Như chó con tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.