– (thông tục) prick, cock; peg, pivot; cutting, graft; core, stump|= nõ ngô corncob|- protruding axle|= nõ cối xay the protruding axle of a rice-hulling mill|- deep imbedded fruit stalk|= nõ na the deep-imbedded stalk of a custard apple
Nõ tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Nên tránh tiếng Anh là gì?
- Cảm thấy dễ chịu tiếng Anh là gì?
- Tựa granit tiếng Anh là gì?
- Kính tiếng Anh là gì?
- Không đạt tiếng Anh là gì?
- Chim sâm cầm tiếng Anh là gì?
- Hiền lành tiếng Anh là gì?
- Hệ thống ghi âm tiếng Anh là gì?
- Xều bọt xều dãi tiếng Anh là gì?
- Rượu rất nặng tiếng Anh là gì?
Leave a Reply