– (thông tục) prick, cock; peg, pivot; cutting, graft; core, stump|= nõ ngô corncob|- protruding axle|= nõ cối xay the protruding axle of a rice-hulling mill|- deep imbedded fruit stalk|= nõ na the deep-imbedded stalk of a custard apple
Nõ tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Điện áp quét tiếng Anh là gì?
- Kính màu tiếng Anh là gì?
- Boongke tiếng Anh là gì?
- Vận nhập tiếng Anh là gì?
- Xưởng sửa chữa và đóng tàu tiếng Anh là gì?
- Thuốc bôi tiếng Anh là gì?
- Lăng xăng vô tích sự tiếng Anh là gì?
- Ngày thứ tư tiếng Anh là gì?
- Tinh thần vì nước vì dân tiếng Anh là gì?
- Han tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.