Từ điển Việt – Anh: Mua sắm tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
mua sắm: – to buy; to purchase|= tôi bao giờ cũng hỏi ý kiến nhà tôi trước khi mua sắm cái gì i always ask my wife’s advice before buying something|- shopping|= khu này tiện cho việc mua sắm this area is good for shopping|= phần mềm mới này giúp
Trả lời