Từ điển Anh – Việt: Mixtures có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– sự pha trộn, sự hỗn hợp
– thứ pha trộn, vật hỗn hợp
– (dược học) hỗn dược
@mixture
– sự hỗn hợp
– m. of distribution hỗn hợp các phân phối
– m. of populations (thống kê) hỗn hợp họ‘,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.