la liếm: – scavenge for food|= con chó đói la liếm hết mọi bếp the hugry dog scavenged for food in every kitchen
La liếm tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
la liếm: – scavenge for food|= con chó đói la liếm hết mọi bếp the hugry dog scavenged for food in every kitchen
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.