Từ điển Anh – Việt: L.S.D có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ, (viết tắt) của librae, solidi, denarii
– pao, silinh và penxơ (tiền Anh)
– (thông tục) tiền bạc, của cải
=it is only a matter of l.s.d+ đây chỉ là vấn đề tiền
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.