* dtừ|- uncomfortableness, uneasiness; * phó từ uneasily|* ttừ|- uncomfortable, easeless, uneasy, ill-at-ease
Không thoải mái tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Địt tiếng Anh là gì?
- Cây ngoại lai tiếng Anh là gì?
- Uốn dẻo tiếng Anh là gì?
- Số tiền được giảm bớt tiếng Anh là gì?
- Tù treo tiếng Anh là gì?
- Pháp bảo tiếng Anh là gì?
- Bánh gối tiếng Anh là gì?
- Thước đo mực nước tiếng Anh là gì?
- Dân nhậu nhẹt tiếng Anh là gì?
- Chi phí ăn ở tiếng Anh là gì?
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.