Từ điển Việt – Anh: Kết quả chung cuộc tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
kết quả chung cuộc: – final/net result; final outcome; upshot|= đừng lải nhải nữa! tôi chẳng cần gì ngoài kết quả chung cuộc cut the cackle! i need nothing but the final outcome
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.