* tính từ
– riêng, riêng lẻ, cá nhân
=individual interest+ quyền lợi cá nhân
=to give individual attention to someone+ chú ý đến ai
– độc đáo, riêng biệt, đặc biệt
=an individual style of writing+ một văn phòng độc đáo
* danh từ
– cá nhân; người
– vật riêng lẻ
– (sinh vật học) cá thể
@individual
– cá thể‘,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.