* danh từ
– men, nước men (đồ sứ, đò gốm)
=a vase with a fine crackle glaze+ cái lọ có nước men rạn đẹp
– đồ gốm tráng men
– nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh…)
– vẻ đờ đẫn (của mắt)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá
* ngoại động từ
– lắp kính, bao bằng kính
=to glaze a window+ lắp kính cửa sổ
– tráng men; làm láng
=to glaze pottery+ tráng men đồ gốm
– đánh bóng
– làm mờ (mắt)
* nội động từ
– đờ ra, đờ đẫn ra (mắt)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.