– to conserve; to preserve|= giữ gìn sức khoẻ to take care of one’s health; to conserve one’s health; to look after one’s health
Giữ gìn tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Thuyết ta là nhất tiếng Anh là gì?
- Tuyến mật tiếng Anh là gì?
- Hâm nóng tiếng Anh là gì?
- Thu lượm tiếng Anh là gì?
- Hoàn ngược tiếng Anh là gì?
- Người làm dầu tiếng Anh là gì?
- Thể dục nhịp điệu tiếng Anh là gì?
- Xiên xẹo tiếng Anh là gì?
- Địa lý tự nhiên tiếng Anh là gì?
- Chống máy bay tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.