– to conserve; to preserve|= giữ gìn sức khoẻ to take care of one’s health; to conserve one’s health; to look after one’s health
Giữ gìn tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Ảm đạm tiếng Anh là gì?
- Bộ phận bằng sắt tiếng Anh là gì?
- Tạ lỗi tiếng Anh là gì?
- Xấc lấc tiếng Anh là gì?
- Nuốt trôi tiếng Anh là gì?
- Người ủng hộ để kiếm chức vị tiếng Anh là gì?
- Mỏng nhẹ mỏng tang tiếng Anh là gì?
- Người làn cho tốt hơn tiếng Anh là gì?
- Biểu lộ tình yêu tiếng Anh là gì?
- Đồng Cam Cộng Khổ Tiếng Anh Là Gì?
Trả lời