– to conserve; to preserve|= giữ gìn sức khoẻ to take care of one’s health; to conserve one’s health; to look after one’s health
Giữ gìn tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Không có tính chất xâm lược tiếng Anh là gì?
- Cây bồ công anh tiếng Anh là gì?
- Tường hoa tiếng Anh là gì?
- Hữu tài tiếng Anh là gì?
- Tay gạt tiếng Anh là gì?
- Chính sách lao động tiếng Anh là gì?
- Đội xây dựng tiếng Anh là gì?
- Có nhiều sông hồ tiếng Anh là gì?
- Nện cho một trận tiếng Anh là gì?
- Trồng trọt không có lợi tiếng Anh là gì?
Leave a Reply