– to conserve; to preserve|= giữ gìn sức khoẻ to take care of one’s health; to conserve one’s health; to look after one’s health
Giữ gìn tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Có bố mẹ giàu có tiếng Anh là gì?
- Bố y tiếng Anh là gì?
- Hòm điện tiếng Anh là gì?
- Kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương tiếng Anh là gì?
- Dưa kháng tiếng Anh là gì?
- Chống máy bay tiếng Anh là gì?
- Người mê xem chiếu bóng tiếng Anh là gì?
- Trùng ghẻ tiếng Anh là gì?
- Bánh bơ giòn tiếng Anh là gì?
- Lái trâu tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.