Từ điển Việt – Anh: Giới tài chính tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
giới tài chính: – the financial world; financial circles|= giới tài chính nể bố tôi lắm my father was highly respected in financial circles; my father was held in high regard in financial circles
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.