– to jump; to start|= cô ta giật mình khi nghe tiếng hắn she started at the sound of his voice|= câu hỏi của hắn làm tôi giật mình his question gives me a start; his question makes me jump/start; his question startles me
Giật mình tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Phép xét nghiệm nước tiểu tiếng Anh là gì?
- Thể dục nhịp điệu tiếng Anh là gì?
- Nỡ nào tiếng Anh là gì?
- Từ ngữ chung tiếng Anh là gì?
- Tìm cách để đạt được tiếng Anh là gì?
- Viên nang mềm tiếng Anh là gì?
- Làm có vẻ cổ tiếng Anh là gì?
- Bị mây che tiếng Anh là gì?
- Kết tội sai tiếng Anh là gì?
- Tóm được tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.