* tính từ
– (thuộc) cá; có mùi cá
=a fishy smell+ mùi cá
– như cá
=fishy eye+ mắt lờ đờ (như mắt cá)
– nhiều cá, lắm cá
=a fishy repast+ bữa tiệc toàn cá
– (từ lóng) đáng nghi, ám muội
=theres something fishy about it+ có điều ám muội trong việc gì
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* tính từ
– (thuộc) cá; có mùi cá
=a fishy smell+ mùi cá
– như cá
=fishy eye+ mắt lờ đờ (như mắt cá)
– nhiều cá, lắm cá
=a fishy repast+ bữa tiệc toàn cá
– (từ lóng) đáng nghi, ám muội
=theres something fishy about it+ có điều ám muội trong việc gì
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Powered by petreviewz.com
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.