@fisher /fiʃə/ * danh từ – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá – (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới !fisher of men – (từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.