Từ điển Anh - Việt: Cuddle có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@cuddle /kʌdl/* danh từ- sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve* ngoại động từ- ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve* nội động từ- cuộn mình, thu mình=to cuddle up under a blanket+ cuộn mình trong chăn- ôm ấp nhau, âu yếm nhau, … [Read more...] about Cuddle là gì?
English – Vietnamese
Wooding là gì?
Từ điển Anh - Việt: Wooding có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@wood /wud/* danh từ- gỗ=soft wood+ gỗ mềm=made of wood+ làm bằng gỗ- củi=to put wood on the fire+ bỏ củi vào bếp- ((thường) số nhiều) rừng=a wood of beech+ rừng sồi- thùng gỗ (đựng rượu)- (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ!to be unable to see the wood for the trees- thấy cây mà không thấy … [Read more...] about Wooding là gì?
Lent là gì?
Từ điển Anh - Việt: Lent có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@lent /lent/* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend* danh từ- Lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba)=to keep lent+ ăn chay@lend /end/ (lent) /lent/* ngoại động từ- cho vay, cho mượn=to lend money at interest+ cho vay lãi- thêm phần, thêm vào=to lend enchantment to...+ thêm vẻ huyền … [Read more...] about Lent là gì?
Penetrates là gì?
Từ điển Anh - Việt: Penetrates có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@penetrate /''penitreit/* ngoại động từ- thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua- đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...)- làm thấm nhuần=to penetrate someone with an idea+ làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng- (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu=to penetrate someone''s mind+ … [Read more...] about Penetrates là gì?
Dismount là gì?
Từ điển Anh - Việt: Dismount có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@dismount /dismaunt/* nội động từ- xuống (ngựa, xe...)* ngoại động từ- cho xuống (ngựa, bắt xuống (ngựa)- làm ngã ngựa- khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao...)- (kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc), … [Read more...] about Dismount là gì?
Satellites là gì?
Từ điển Anh - Việt: Satellites có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@satellite /''sætəlait/* danh từ- vệ tinh; vệ tinh nhân tạo- người tuỳ tùng, người hầu; tay sai- nước chư hầu ((thường) satellite state)- (định ngữ) thứ yếu@satellite- vệ tinh- artificial s. vệ tinh nhân tạo', … [Read more...] about Satellites là gì?
Actuary là gì?
Từ điển Anh - Việt: Actuary có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@actuary /æktjuəri/* danh từ- chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)- (sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế@actuary- (toán kinh tế) chuyên viên tính toán bảo hiểm, … [Read more...] about Actuary là gì?
Hypostasis là gì?
Từ điển Anh - Việt: Hypostasis có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@hypostasis /haipɔstəsis/* danh từ- (y học) chứng ứ máu chỗ thấp- (triết học) thực chất, thực thể- (tôn giáo) vị (thần), … [Read more...] about Hypostasis là gì?
Tagging là gì?
Từ điển Anh - Việt: Tagging có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@tag /tæ/* danh từ- sắt bịt đầu (dây giày...)- mép khuy giày ủng- thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...)=price tag+ thẻ ghi giá tiền- mảnh (vải, giấy, da...) buộc lòng thòng- đầu (cái) đuôi (thú vật)- túm lông (trên lưng cừu)- (sân khấu) lời nói bế mạc- (nghĩa bóng) câu nói lặp đi lặp … [Read more...] about Tagging là gì?
Flaggy là gì?
Từ điển Anh - Việt: Flaggy có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@flaggy /flægi/* tính từ- có nhiều cây irit, … [Read more...] about Flaggy là gì?