@endow /indau/* ngoại động từ- cúng vốn cho (một tổ chức...)- để vốn lại cho (vợ, con gái...)- ((thường) động tính từ quá khứ) phú cho=to be endowed with many talents+ được phú nhiều tài năng, … [Đọc thêm...] vềEndowing là gì?
English – Vietnamese
Imperatively là gì?
@imperatively* phó từ- với vẻ sai khiến, với vẻ ra lệnh', … [Đọc thêm...] vềImperatively là gì?
Horse-Trading là gì?
@horse-trading* danh từ- sự nhạy bén sắc sảo, … [Đọc thêm...] vềHorse-Trading là gì?
Literariness là gì?
@literariness /''litərəlaiz/* danh từ- tính chất văn chương, tính chất văn học', … [Đọc thêm...] vềLiterariness là gì?
Totaled là gì?
@total /''toutl/* tính từ- tổng cộng, toàn bộ=total war+ chiến tranh tổng lực- hoàn toàn=total failure+ sự thất bại hoàn toàn* danh từ- tổng số, toàn bộ=to reach a total of...+ đạt đến tổng số...* ngoại động từ- cộng, cộng lại=to total the expenses+ cộng các món chi tiêu- lên tới, tổng số lên tới=the costs totalled 550d+ chi phí lên tới 550 đồng=the visitors to the … [Đọc thêm...] vềTotaled là gì?
Defuses là gì?
@defuse* động từ- tháo ngòi nổ- làm lắng dịu, xoa dịu, … [Đọc thêm...] vềDefuses là gì?
Seeped là gì?
@seep /si:n/* nội động từ- rỉ ra, thấm qua', … [Đọc thêm...] vềSeeped là gì?
Hurtless là gì?
@hurtless /hə:tlis/* tính từ- không có hại, không gây tác hại, không gây tổn thương- không bị tổn thương, … [Đọc thêm...] vềHurtless là gì?
Microbiologies là gì?
@microbiology /,maikroubai''ɔlədʤi/* danh từ- vi trùng học', … [Đọc thêm...] vềMicrobiologies là gì?
Intend là gì?
@intend /in''tend/* ngoại động từ- định, có ý định, có ý muốn- định dùng, dành=he intend s his son for the air force+ ông ta định cho con vào không quân- định nói, ý muốn nói=what do you intend by this word+ lời này của anh ý muốn nói gì?* nội động từ- có ý định, có mục đích@intend- có ý định; có nghĩa là; hiểu là', … [Đọc thêm...] vềIntend là gì?