@beaver /bi:və/* danh từ- (động vật học) con hải ly- bộ lông hải ly- mũ làm bằng lông hải ly* danh từ- lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)- (từ lóng) bộ râu quai nón- (từ lóng) người râu xồm, … [Read more...] about Beaver Có Nghĩa Là Gì?
English – Vietnamese
Bet Có Nghĩa Là Gì?
@bet /bet/* danh từ- sự đánh cuộc=to lay (make) a bet+ đánh cuộc=to lose a bet+ thua cuộc=to win a bet+ thắng cuộc- tiền đánh cuộc* (bất qui tắc) động từ bet, betted- đánh cuộc, đánh cá=to bet an someones winning+ đánh cuộc ai thắng=to bet against someones winning+ đánh cuộc ai thua!to bet on a certainty- chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng!to bet ones … [Read more...] about Bet Có Nghĩa Là Gì?
Cheese Có Nghĩa Là Gì?
@cheese /tʃi:z/* danh từ- phó mát, bánh phó mát- vật đóng bánh (như phó mát)- sữa trớ ra (trẻ con)!big cheese- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng!to get the cheese- nếm mùi thất bại- bị bịp!hard cheese- (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn* nội động từ- trớ ra (trẻ con)* danh từ (thông tục)- the cheese thứ thượng hảo hạng, … [Read more...] about Cheese Có Nghĩa Là Gì?
Ad-Lib Có Nghĩa Là Gì?
@ad-lib /ædlib/* nội động từ- (thông tục) ứng khẩu, cương* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) nói thêm, cương thêm (lời không có trong bản kịch); hát thêm, chơi thêm (nhạc không có trong bản nhạc), … [Read more...] about Ad-Lib Có Nghĩa Là Gì?
Bench Có Nghĩa Là Gì?
@bench /bentʃ/* danh từ- ghế dài=park benches+ ghế ở công viên- bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)- ghế ngồi của quan toà; toà án=to be raised to the bench+ được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục=to be on the bench+ làm quan toà; làm giám mục=the bench and the bar+ quan toà và luật sư- ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm)=bishops bench+ ghế ngồi của các giám mục … [Read more...] about Bench Có Nghĩa Là Gì?
Adjustable Có Nghĩa Là Gì?
@adjustable /ədʤʌstəbl/* tính từ- có thể điều chỉnh được- có thể làm cho thích hợp- có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)@adjustable- (Tech) điều chỉnh được@adjustable- (máy tính) điều chỉnh được, … [Read more...] about Adjustable Có Nghĩa Là Gì?
Bunting Có Nghĩa Là Gì?
@bunting /bʌntiɳ/* danh từ- vải may cờ- cờ* danh từ- (động vật học) chim sẻ đất@bunt /bʌnt/* danh từ- (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)* danh từ- sự húc- (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày)* động từ- húc (bằng đầu, bằng sừng)- (thể dục,thể thao) chăn bóng bằng gậy (bóng chày), … [Read more...] about Bunting Có Nghĩa Là Gì?
Cadet Có Nghĩa Là Gì?
@cadet /kədet/* danh từ- con thứ (trong gia đình)- học viên trường sĩ quan (lục quân, không quân hoặc hải quân)- người đang học nghề- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) ma cô!cadet corps- lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn (Anh)- trường lục quân (Nga), … [Read more...] about Cadet Có Nghĩa Là Gì?
Concur Có Nghĩa Là Gì?
@concur /kənkə:/* nội động từ- trùng nhau, xảy ra đồng thời- kết hợp lại, góp vào=many couses concurred to bring about this revolution+ nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này- đồng ý, tán thành, nhất trí- (toán học) đồng quy, … [Read more...] about Concur Có Nghĩa Là Gì?
Ancillary Có Nghĩa Là Gì?
@ancillary /ænsiləri/ * tính từ - phụ thuộc, lệ thuộc@ancillary - bổ sung, phụ thuộc, Ancillary là gì? Ancilallry là một tính từ có nghĩa là phụ thuộc, lệ thuộc. Ex: The succeed of literacy campaign is ancillary to various factors. (Sự thành công của chiến dịch xóa mù chữ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.) … [Read more...] about Ancillary Có Nghĩa Là Gì?