@entourage /,ɔnturɑ:ʤ/* danh từ- vùng lân cận, vùng xung quanh- những người tuỳ tùng, … [Đọc thêm...] vềEntourages là gì?
English – Vietnamese
Bagginess là gì?
@bagginess* danh từ- sự rộng lùng thùng, sự phồng ra, … [Đọc thêm...] vềBagginess là gì?
Hepatocyte là gì?
@hepatocyte* danh từ- tế bào gan, … [Đọc thêm...] vềHepatocyte là gì?
Impertinence là gì?
@impertinence /im''pə:tinəns/ (impertinency) /im''pə:tinənsi/* danh từ- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược- hành động xấc láo, câu nói xấc láo- người xấc láo- sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc- sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp- sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào', … [Đọc thêm...] vềImpertinence là gì?
Metes là gì?
@mete /mi:t/* danh từ- giới bạn, biên giới, bờ cõi* ngoại động từ- (văn học); (thơ ca) đo- (+ out) cho, chia, phân phát, phân phối', … [Đọc thêm...] vềMetes là gì?
Blatherskite là gì?
@blatherskite /bləðəskeit/ (blatherskite) /bləðəskait/* danh từ- (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa, … [Đọc thêm...] vềBlatherskite là gì?
Plight là gì?
@plight /plait/* danh từ- hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...)=to be in a sad (sorry) plight+ ở trong hoàn cảnh đáng buồn=to be in a hopeless plight+ ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng- (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...)* ngoại động từ- văn hứa hẹn, cam kết, thề nguyền=to plight one''s faith+ hứa hẹn trung thành=plighted word+ lời hứa … [Đọc thêm...] vềPlight là gì?
Neighbourhood-Finite là gì?
@neighbourhood-finite- lân cận hữu hạn', … [Đọc thêm...] vềNeighbourhood-Finite là gì?
Pelerine là gì?
@pelerine /''peləri:n/* danh từ- áo choàng (đàn bà)', … [Đọc thêm...] vềPelerine là gì?
Square-Matrix là gì?
@square-matrix* danh từ- (toán học) ma trận vuông', … [Đọc thêm...] vềSquare-Matrix là gì?