Từ điển Anh - Việt: Cosmiic(Al) có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@cosmiic(al)- (thuộc) vũ trụ, … [Đọc thêm...] vềCosmiic(Al) là gì?
English – Vietnamese
Misplacing là gì?
Từ điển Anh - Việt: Misplacing có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@misplace /''mis''pleis/* ngoại động từ- để không đúng chỗ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to misplace one''s love+ gửi gấm tình yêu không đúng chỗ=a misplaced remark+ một lời phê bình không đúng lúc', … [Đọc thêm...] vềMisplacing là gì?
Overacts là gì?
Từ điển Anh - Việt: Overacts có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@overact /''ouvər''ækt/* động từ- cường điệu, đóng (vai kịch...) một cách cường điệu', … [Đọc thêm...] vềOveracts là gì?
Soft-Soaper là gì?
Từ điển Anh - Việt: Soft-Soaper có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@soft-soaper* danh từ- xem soft-soaper', … [Đọc thêm...] vềSoft-Soaper là gì?
Radiant là gì?
Từ điển Anh - Việt: Radiant có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@radiant /''reidjənt/* tính từ- sáng chói, sáng rực; nắng chói=the radiant sun+ mặt trời sáng chói- toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ=radiant heat+ nhiệt bức xạ- lộng lẫy, rực rỡ=radiant beauty+ vẻ đẹp lộng lẫy- rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở=radiant eyes+ mắt sáng ngời=face … [Đọc thêm...] vềRadiant là gì?
Familiars là gì?
Từ điển Anh - Việt: Familiars có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@familiar /fəmiljə/* tính từ- thuộc gia đình- thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề)- thông thường- không khách khí; sỗ sàng, suồng sã, lả lơi- (+ with) là tình nhân của, ăn mằm với* danh từ- bạn thân, người thân cận, người quen thuộc- người hầu (trong nhà giáo … [Đọc thêm...] vềFamiliars là gì?
Pugs là gì?
Từ điển Anh - Việt: Pugs có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@pug /pʌg/* danh từ- (động vật học) (như) pug-dog- (như) pug-nose- (từ lóng, (viết tắt) của pugilist- đất sét trộn (để làm gạch...)* ngoại động từ- nhào, trộn (đất sét)- bít, trát (sàn, tường...) bằng đất sét trộn* danh từ- vết chân (thú săn)* ngoại động từ- theo dõi vết chân (thú săn)', … [Đọc thêm...] vềPugs là gì?
Surceased là gì?
Từ điển Anh - Việt: Surceased có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@surcease /sə:''si:s/* danh từ- (từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng* nội động từ- (từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng', … [Đọc thêm...] vềSurceased là gì?
Upas là gì?
Từ điển Anh - Việt: Upas có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@upas /''ju:p s/* danh từ- (thực vật học) cây sui ((cũng) upas-tree)- nhựa sui- (nghĩa bóng) nh hưởng tai hại', … [Đọc thêm...] vềUpas là gì?
First-Footer là gì?
Từ điển Anh - Việt: First-Footer có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@first-footer /fə:stflɔ:/ (first-footer) /fə:st,futə/-footer) /fə:st,futə/* danh từ- (Ê-cốt) người xông đất, người xông nhà đầu năm, … [Đọc thêm...] vềFirst-Footer là gì?