@re-- tiền tố- lại lần nữa- reprint- in lại- một cách có sửa đổi, cải tiến- rewrite- viết lại có chỉnh lý- remake- làm lại- lùi lại- recall- nhắc lại- retract- co vào- chống lại- resist- kháng cự- tiền tố- lại lần nữa- reprint- in lại- một cách có sửa đổi, cải tiến- rewrite- viết lại có chỉnh lý- remake- làm lại- lùi lại- recall- nhắc lại- retract- co vào- chống lại- resist- … [Read more...] about Re- là gì?
English – Vietnamese
Aborts là gì?
@abort /əbɔ:t/* nội động từ- sẩy thai; đẻ non ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- (sinh vật học) không phát triển, thui* ngoại động từ- làm sẩy thai, phá thai@abort- (Tech) hủy bỏ, ngưng nửa chừng, bỏ dở, … [Read more...] about Aborts là gì?
Squelching là gì?
@squelch /skweltʃ/* danh từ- (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát- sự chấm dứt- tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm)- đống (bùn, phân...) bị giẫm nát- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông tục) câu trả lời điếng người, câu đối đáp điếng người, câu bẻ lại làm cứng họng* ngoại động từ- giẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào)- chấm dứt, làm … [Read more...] about Squelching là gì?
Singed là gì?
@singe /sindʤ/* danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)- sự cháy sém- chỗ cháy sém* ngoại động từ- làm cháy sém (ngoài mặt, đốt sém (mặt ngoài, thui=to singe a pig+ thui lợn- làm tổn thương, làm tổn hại=his reputation is a little singed+ danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương* nội động từ- cháy sém!to singe one''s feathers (wings)- bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ', … [Read more...] about Singed là gì?
Scouring là gì?
@scouring* danh từ- sự tẩy sạch, sự làm sạch@scour /''skauə/* danh từ- sự lau chùi, sự cọ- sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)- thuốc tẩy vải- bệnh ỉa chảy (của động vật)* ngoại động từ- lau, chùi cọ- xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)- tẩy, gột (quần áo)- tẩy (ruột)* động từ- sục vội sục vàng, sục tìm=to scour the coast+ sục vội sục vàng ven biển- đi … [Read more...] about Scouring là gì?
Mature là gì?
@mature /mə''tjuə/* tính từ- chín, thành thực, trưởng thành=mature years+ tuổi trưởng thành, tuổi thành niên- cẩn thận, chín chắn, kỹ càng=after mature deliberation+ sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ=the plan is not mature yet+ kế hoạch chưa chín chắn- (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn)* ngoại động từ- làm cho chín, làm cho chín … [Read more...] about Mature là gì?
Mire là gì?
@mire /''maiə/* danh từ- bùn; vũng bùn- bãi lầy!to drag someone through the mire- bêu rếu ai, làm nhục ai!to stick (find oneself) in the mire- lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy* ngoại động từ- vấy bùn, nhận vào bùn- vấy bẩn, làm bẩn- đẩy vào hoàn cảnh khó khăn', … [Read more...] about Mire là gì?
Sluice là gì?
@sluice /slu:s/* danh từ- cửa cống, cống- lượng nước ở cửa cống- (như) sluice-way- sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa* ngoại động từ- đặt cửa cống, xây cửa cống- tháo nước cửa cống- cọ, rửa (quặng...)=to sluice ores+ rửa quặng- xối nước, giội ào nước* nội động từ- chảy ào ào, chảy mạnh=water sluices out+ nước chảy ào ào (tử cửa cổng ra)', … [Read more...] about Sluice là gì?
Calmer là gì?
@calm /kɑ:m/* tính từ- êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển)- bình tĩnh, điềm tĩnh=keep calm+ hãy bình tĩnh- (thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ=it is pretty calm of him+ thằng cha khá trơ tráo* danh từ- sự yên lặng, sự êm ả- sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn)- thời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị)* động từ- làm dịu đi, làm … [Read more...] about Calmer là gì?
Sustain là gì?
@sustain /səs''tein/* ngoại động từ- chống đỡ- giữ vững được=enough to sustain life+ đủ sống=sustaining food+ thức ăn trợ sức- chống cự, chịu đựng=to sustain the shock of the enemy''s tanks+ chịu đựng sức tấn công của xe tăng địch=will not sustain comparison with+ không thể so sánh với- nhận, chấp nhận- xác nhận, chứng minh (một lời tuyên bố, một lý thuyết...)- (thể dục,thể … [Read more...] about Sustain là gì?