@technicality /''tekni''kæliti/* danh từ- chi tiết kỹ thuật, chi tiết chuyên môn=building technicalities+ những chi tiết chuyên môn về xây dựng- thuật ngữ chuyên môn- sự phân biệt về chuyên môn- tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn', … [Read more...] about Technicality là gì?
English – Vietnamese
Railroading là gì?
@railroading* danh từ- việc kinh doanh ngành đường sắt@railroad /''reilroud/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa* ngoại động từ- gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa- xây dựng đường sắt- thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc)- (từ lóng) kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai* nội động từ- đi du lịch … [Read more...] about Railroading là gì?
Swears là gì?
@swear /sweə/* danh từ- lời thề- lời nguyền rủa, câu chửi rủa* ngoại động từ swore; sworn- thề, thề nguyền, tuyên thệ=to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời- bắt thề=to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật* nội động từ- chửi, nguyền rủa!to swear at- nguyền rủa (ai)!to swear by- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm- đưa ra (để làm thí dụ)- viện (ai, … [Read more...] about Swears là gì?
Dub là gì?
@dub /dʌb/* danh từ- vũng sâu (ở những dòng suối)- (từ lóng) vũng lầy; ao* ngoại động từ- phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)- phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên=to dub somebody quack+ gán cho ai cái tên lang băm- bôi mỡ (vào da thuộc)- sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu)* ngoại động từ- (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim, … [Read more...] about Dub là gì?
Nicks là gì?
@nick /nik/* danh từ- nấc, khía!in the nick [of time]- đúng lúc* ngoại động từ- cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)- cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)- bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)- đoán trúng (sự thật)- gieo (súc sắc) trúng số to- (từ lóng) ăn cắp, xoáy* nội động từ- (nick in) chặn ngang (chạy đua)- (nick with) giao phối (động vật)', … [Read more...] about Nicks là gì?
Darkest là gì?
@dark /dɑ:k/* tính từ- tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám=it is gretting dark+ trời bắt đầu tối=a dark moonless night+ một đêm tối trời không trăng sao=a dark sky+ bầu trời u ám- ngăm ngăm đen, đen huyền=a dark skin+ da ngăm đen=dark eyes+ mắt huyền- thẫm sẫm (màu)- mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch=a dark future+ tương lai mờ mịt- tối tăm, dốt nát, ngu dốt=in the … [Read more...] about Darkest là gì?
Bangs là gì?
@bang /bæɳ/* danh từ- tóc cắt ngang trán* ngoại động từ- cắt (tóc) ngang trán* danh từ- tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn=to shut the door with a bang+ sập cửa đánh rầm một cái* ngoại động từ- đánh mạnh, đập mạnh=to bang ones first on the table+ đập bàn thình thình- nện đau, đánh, đấm- (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn* nội động từ- sập mạnh; nổ vang=the gun banged+ tiếng súng nổ … [Read more...] about Bangs là gì?
Crystals là gì?
@crystal /kristl/* danh từ- tinh thể=single crystal+ tinh thể đơn=organic crystal+ tinh thể hữu cơ- pha lê; đồ pha lê- (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ- (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê@crystal- (Tech) tinh thể ; thủy tinh, pha lê; thuộc kết tinh; thuộc thủy tinh@crystal- tinh thể; bán dẫn, … [Read more...] about Crystals là gì?
Welds là gì?
@weld /weld/* danh từ- (kỹ thuật) mối hàn* ngoại động từ- (kỹ thuật) hàn=to weld a boiler+ hàn một nồi hi- (nghĩa bóng) gắn chặt, cố kết=arguments closely welded+ những lý lẽ gắn bó với nhau* nội động từ- (kỹ thuật) chịu hàn, hàn=brass welds with difficulty+ đồng khó hàn', … [Read more...] about Welds là gì?
Crippled là gì?
@cripple /kripl/* danh từ- người què- cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...)* ngoại động từ- làm què, làm tàn tật- làm hỏng, phá hỏng; làm lụn bại=the ship was crippled by the storm+ chiếc tàu đã bị bão làm hỏng- (nghĩa bóng) làm tê liệt=to cripple someones efforts+ làm tê liệt cố gắng của ai* nội động từ- (+ along) đi khập khiễng, … [Read more...] about Crippled là gì?