@abandon /əbændən/* ngoại động từ- bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ=to abandon a hope+ từ bỏ hy vọng=to abandon ones wife and children+ ruồng bỏ vợ con=to abandon oneself to+ đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)* danh từ- sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả=with abandon+ phóng túng@abandon- (Tech) bỏ, bỏ rơi (đ), … [Read more...] about Abandons là gì?
English – Vietnamese
International là gì?
@international /,intə''næʃənl/* tính từ- quốc tế- (thuộc) tổ chức quốc tế cộng sản* danh từ- vận động viên trình độ quốc tế- đại biểu quốc tế cộng sản- cuộc thi đấu quốc tế- (International) Quốc tế cộng sản=the First International+ Quốc tế cộng sản I=the Second International+ Quốc tế cộng sản II=the Third International+ Quốc tế cộng sản III', … [Read more...] about International là gì?
Extremity là gì?
@extremity /ikstremiti/* danh từ- đầu, mũi- sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng=to drive someone to extremity+ dồn ai vào bước đường cùng- ((thường) số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan=the extremities+ chi, chân tay (người), … [Read more...] about Extremity là gì?
Butter là gì?
@butter /bʌtə/* danh từ- bơ- lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện!to look as if butter would not melt in ones mouth- làm ra bộ đoan trang; màu mè* ngoại động từ- phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào- bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up)!fine words butter no parsnips- (xem) word!to worf [on] which side ones bread buttered- biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ … [Read more...] about Butter là gì?
Merrier là gì?
@merry /''meri/* tính từ- vui, vui vẻ=to make merry+ vui đùa, chơi đùa; liên hoan=to make merry over somebody+ trêu chòng ai, đùa ai, chế giễu ai- (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng- (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu=the merry month of May+ tháng năm dễ chịu=merry English+ nước Anh vui vẻ', … [Read more...] about Merrier là gì?
Rosy là gì?
@rosy /''rouzi/* tính từ- hồng, hồng hào=rosy cheeks+ má hồng- (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui=rosy prospects+ triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng', … [Read more...] about Rosy là gì?
Encores là gì?
@encore /ɔɳkɔ:/* thán từ- (sân khấu) nữa!, hát lại!; múa lại!* danh từ- (sân khấu) bài hát lại!; điệu múa lại (theo yêu cầu người xem)* ngoại động từ- (sân khấu) mời (diễn viên...) ra (hát, múa...) lại; đòi diễn viên hát lại; đòi diễn viên múa lại, … [Read more...] about Encores là gì?
Racket là gì?
@racket /''rækit/* danh từ- (như) racquet- tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo=to pick up a racket; to make a racket+ làm om sòm- cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng=a center of racket and dissipation+ khu ăn chơi trác táng=to go on the racket+ thích ăn chơi phóng đãng- (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền- cơn thử thách=to stand the … [Read more...] about Racket là gì?
Initiating là gì?
@initiate /i''niʃiit/* danh từ- người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn- người đã được làm lễ kết nạp; người đã được thụ giáo* tính từ- đã được vỡ lòng, đã được khai tâm, đã được bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...)- đã được làm lễ kết nạp; đã được thụ giáo* ngoại động từ- bắt đầu, khởi đầu, đề xướng- vỡ lòng, khai … [Read more...] about Initiating là gì?
Partisan là gì?
@partisan /,pɑ:ti''zæn/* danh từ- người theo một đảng phái, đảng viên- người ủng hộ=partisan of peace+ người ủng hộ hoà bình- đội viên du kích- (sử học, quân đội viên đội biệt động- (định ngữ) có tính chất đảng phái=in a partisan spirit+ với óc đảng phái* danh từ- (sử học) cây thương dài, trường thương', … [Read more...] about Partisan là gì?