@acting /æktiɳ/* danh từ- hành động- (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch* tính từ- hành động- thay quyền, quyền=acting Prime Minister+ quyền thủ tướng@act /ækt/* danh từ- hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi=act of violence+ hành động bạo lực=act of madness+ hành động điên rồ- đạo luật=to pass an act+ thông qua một đạo luật=act … [Read more...] about Acting là gì?
English – Vietnamese
Crisper là gì?
@crisper* danh từ- sắt uốn tóc@crisp /krips/* tính từ- giòn- (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát=a crisp style+ văn sinh động mạnh mẽ=crisp manners+ cử chỉ nhanh nhẹn, hoạt bát- quăn tít, xoăn tít=crisp hair+ tóc quăn tít- mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí)=crisp air+ không khí mát lạnh- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diêm dúa, bảnh bao* ngoại động từ- làm … [Read more...] about Crisper là gì?
Lightest là gì?
@light /lait/* danh từ- ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày=to stand in somebody''s light+ đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gì=in the light of these facts+ dưới ánh sáng của những sự việc này=to see the light+ nhìn thấy ánh sáng mặt trời; (nghĩa bóng) sinh ra đời=to bring to light+ (nghĩa bóng) đưa ra ánh sáng, khám phá=to come to … [Read more...] about Lightest là gì?
Physics là gì?
@physics /''fiziks/* danh từ, số nhiều dùng như số ít- vật lý học@physic /''fizik/* danh từ- thuật điều trị; nghề y- (thông tục) thuốc=a dose of physic+ một liều thuốc* ngoại động từ- cho thuốc (người bệnh)', … [Read more...] about Physics là gì?
Tigress là gì?
@tigress /''taigris/* danh từ- hổ cái, cọp cái- (nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử Hà đông@tiger /''taigə/* danh từ- hổ, cọp- (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ- người tàn bạo hung ác', … [Read more...] about Tigress là gì?
Stewardess là gì?
@stewardess /''stjuədis/* danh từ- cô làm phòng (trên tàu thuỷ, cô phục vụ (trên máy bay)@steward /''stjuəd/* danh từ- người quản lý, quản gia- người quản lý bếp ăn (ở trường học...)- người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ)- uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)', … [Read more...] about Stewardess là gì?
Neighbour là gì?
@neighbour /''neibə/* danh từ- người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh=next-door neighbour+ người láng giềng ở sát vách- người đồng loại=be kind to your neighbour+ nên tử tế với người đồng loại* động từ (song (ạy) kh upon, with)- ở gần, ở bên, ở cạnh=the wood neighbours upon the lake+ khu rừng ở ngay cạnh hồ@neighbour- bên cạnh; đại lượng gần // giới … [Read more...] about Neighbour là gì?
Laws là gì?
@law /lɔ:/* danh từ- phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ=to submit to a law+ tuân theo một phép tắc, tuân theo một điều lệ=the laws of gravity+ những định luật về trọng lực=the laws of football+ luật bóng đá=the laws of painting+ quy tắc hội hoạ=economic laws+ quy luật kinh tế=the law of supply and demand+ luật cung cầu- pháp luật, luật=everybody is equal before … [Read more...] about Laws là gì?
Retrogressive là gì?
@retrogressive /''retrougreid/* tính từ+ (retrogressive) /,retrou''gresiv/- lùi lại, thụt lùi- thoái hoá, suy đồi- (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)- ngược, nghịch=in retrograde order+ theo thứ tự đảo ngược- (quân sự) rút lui, rút chạy* danh từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu- khuynh hướng lạc hậu* nội động từ- đi giật … [Read more...] about Retrogressive là gì?
Tie là gì?
@tie /tai/* danh từ- dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày- ca vát- nơ, nút- bím tóc- (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray- (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ=ties of blood+ quan hệ dòng máu- sự ràng buộc, sự hạn chế- (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm=the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm- (âm nhạc) dấu nối* … [Read more...] about Tie là gì?