@trip /trip/* danh từ- cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn- (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển=maiden trip+ chuyến đi đầu tiên (của một con tàu)- bước nhẹ- bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân- (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời- sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân- mẻ cá câu được- (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả* nội … [Read more...] about Tripped là gì?
English – Vietnamese
Profound là gì?
@profound /profound/* tính từ- sâu, thăm thẳm=profound depths of the ocean+ đáy sâu thẳm của đại dương- sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý=a man of profound learning+ một người học vấn uyên thâm=profound doctrimes+ các học thuyết thâm thuý- say (giấc ngủ...)- rạp xuống, sát đất (cúi đầu chào)=a profound bow+ sự cúi chào sát đất, sự cúi rạp xuống chào- sâu sắc, hết sức, hoàn … [Read more...] about Profound là gì?
Sheer là gì?
@sheer /ʃiə/* tính từ- chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối=it is sheer waste+ thật chỉ là phí công=a sheer impossibility+ một sự hoàn toàn không thể có được- dốc đứng, thẳng đứng=sheer coast+ bờ biển dốc đứng- mỏng dính, trông thấy da (vải)* phó từ- hoàn toàn, tuyệt đối- thẳng, thẳng đứng=torn sheer out by the roots+ bật thẳng cả rễ lên=to rise sheer from the water+ đâm … [Read more...] about Sheer là gì?
Hired là gì?
@hired /haiəd/* tính từ- thuê; để cho thuê- (quân sự) đánh thuê@hire /haiə/* danh từ- sự thuê; sự cho thuê=for hire+ để cho thuê- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công)- tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng* ngoại động từ- thuê; cho thuê (nhà...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công)- trả công; thưởng!to hire out- cho thuê, cho mướn, … [Read more...] about Hired là gì?
Pouts là gì?
@pout /paut/* danh từ- (động vật học) cá nheo- cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...)!to be in the pouts- hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu* ngoại động từ- bĩu môi* nội động từ- bĩu môi, trề môi- bĩu ra, trề ra (môi)', … [Read more...] about Pouts là gì?
Analogies là gì?
@analogy /ənælədʤi/* danh từ- sự tương tự, sự giống nhau=an analogy to (with)+ sự tương tự với=an analogy between+ sự tương tự đồng giữa- (triết học) phép loại suy- (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan)@analogy- (Tech) tính tương tự; loại suy, suy diễn@analogy- sự tương tự by., on the a. bằng tương tự, làm tương tự - membrane a. tương tự màng, … [Read more...] about Analogies là gì?
Shrunk là gì?
@shrunk /ʃriɳk/* nội động từ shrank /ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /''ʃrʌɳkən/- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào=this cloth shrinks in the wash+ vải này giặt sẽ co=to shrink into oneself+ co vào cái vỏ ốc của mình- lùi lại, lùi bước, chùn lại=to shrink from difficulties+ lùi bước trước khó khăn* ngoại động từ- làm co (vải...)* danh từ- sự co lại@shrink … [Read more...] about Shrunk là gì?
Knotted là gì?
@knotted* tính từ- có mấu- đầy mấu; xương xẩu@knot /nɔt/* danh từ- nút, nơ=to make a knot+ thắt nút, buộc nơ- (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn=to tie oneself [up] in (into) knots+ gây cho bản thân những khó khăn phức tạp- điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)- mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)- nhóm, tốp (người); cụm; (cây)=to gather in knots+ họp lại thành … [Read more...] about Knotted là gì?
Monumental là gì?
@monumental /,mɔnju''mentl/* tính từ- (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm- vị đại, đồ sộ, bất hủ=a monumental work+ một tác phẩm vĩ đại- kỳ lạ, lạ thường=monumental ignorance+ sự ngu dốt lạ thường', … [Read more...] about Monumental là gì?
Side là gì?
@side /said/* danh từ- mặt, bên=a cube has six sides+ hình khối có sáu mặt=two sides of house+ hai bên cạnh nhà=two sides of sheet of paper+ hai mặt của tờ giấy=the right side of cloth+ mặt phải của vải=the seamy side of life+ mặt trái của cuộc đời- (toán học) bề, cạnh=opposite sides of a parallelogram+ hai cạnh đối nhau của một hình bình hành- triền núi; bìa rừng- sườn, … [Read more...] about Side là gì?