Từ điển Anh – Việt: Electrify có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* ngoại động từ
– cho nhiễm điện
– cho điện giật
– điện khí hoá
– (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích
@electrify
– nhiễm điện, điện khí hoá,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* ngoại động từ
– cho nhiễm điện
– cho điện giật
– điện khí hoá
– (nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích
@electrify
– nhiễm điện, điện khí hoá,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời