đỗ đạt: – pass examinations, graduate (nói khái quát)|= học nhưng không mong đỗ đạt gì to study without any hope of passing examinations
Đỗ đạt tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Trợ lý tiếng Anh là gì?
- Thang leo tiếng Anh là gì?
- Chưa đẻ đã đặt tên tiếng Anh là gì?
- Không làm tiếng Anh là gì?
- Đông kinh tiếng Anh là gì?
- Phản bội tổ quốc tiếng Anh là gì?
- Áo mền tiếng Anh là gì?
- Điện áp đỉnh tiếng Anh là gì?
- Người đi làm bằng vé tháng tiếng Anh là gì?
- Bị mây che tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.