Từ điển Anh – Việt: Dissimulated có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* động từ
– che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm…)
– vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* động từ
– che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm…)
– vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời