* nội động từ
– trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời
=to deviate from the direction+ trệch hướng
=to deviate from ones way+ lạc đường
=to deviate from the truth+ xa rời chân lý
@deviate
– lệch ,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* nội động từ
– trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời
=to deviate from the direction+ trệch hướng
=to deviate from ones way+ lạc đường
=to deviate from the truth+ xa rời chân lý
@deviate
– lệch ,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.