Từ điển Anh – Việt: Dawdling có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* ngoại động từ
– lãng phí (thời gian)
=to dawdle away ones time+ lãng phí thời gian
* nội động từ
– lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian
– làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa, dây dưa
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.