Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Nội Dung Chính
Danh từ đếm được (Countable nouns)
Danh từ đếm được là những danh từ chỉ đối tượng có thể đếm được. Danh từ đếm được có dạng số ít (Single) và danh từ số nhiều (Plural). Danh từ đếm được thường dùng để chỉ vật. Với hầu hết các danh từ đếm được, ta thêm –s hoặc -es để chuyển từ dạng số ít sang số nhiều.
SINGULAR (Số ít) | PLURAL (Số nhiều) |
chair | chairs |
bottle | bottles |
box | boxes |
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns)
Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ chỉ đối tượng không đếm được. Vì thế danh từ không đếm được chỉ có dạng số ít mà không có dạng số nhiều. Danh từ không đếm được dùng chỉ đối tượng trừu tượng (như sự tin tưởng, lời khuyên…) hoặc những tập hợp ( như hành lý, vật dụng…)
SINGULAR |
money |
furniture |
information |
Cách sử dụng danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
Khi nói về cách sử dụng danh từ không đếm được và danh từ đếm được, chúng ta chú ý tới các mạo từ và tính từ đi kèm. Một số mạo từ và tính từ có thể đi cùng thể dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được nhưng một số khác chỉ có thể đi kèm với danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được.
LƯU Ý:
CHỈ DÙNG VỚI DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC
Example | |
a | a doctor, a pen, a meal, a class, a college |
many | many cups, many books, many libraries, many flights |
few | a few questions, a few problems, a few issues, a few issues |
a few | a few questions, a few problems, a few issues, a few issues |
CHỈ DÙNG VỚI DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC
much | much money, much time, much food, much water, much energy |
little | little trouble, little equipment, little meat, little patience |
a little bit of | a little bit of confidence, a little bit of sleep, a little bit of snow |
DÙNG VỚI CẢ DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC
THE | countable | the monkeys, the schools, the teachers, the boats, the bananas |
uncountable | the cheese, the machinery, the luggage, the grass, the knowledge | |
some | countable | some tables, some stores, some grapes, some cities, some nurses |
uncountable | some time, some news, some bread, some salt, some water | |
any | countable | any forks, any socks, any bathrooms, any waiters, any beliefs |
uncountable | any advice, any soap, any transportation, any gold, any homework | |
no | countable | no magazines, no chocolates, no pilots, no rings, no markers |
uncountable | no trouble, no grass, no scenery, no money, no furniture | |
a lot of | countable | a lot of animals, a lot of coins, a lot of immigrants, a lot of babies |
uncountable | a lot of help, a lot of aggravation, a lot of happiness, a lot of fun | |
lots of | countable | lots of computers, lots of buses, lots of parties, lots of colleges |
uncountable | lots of cake, lots of ice cream, lots of energy, lots of laughter | |
enough | countable | enough plates, enough onions, enough restaurants, enough worries |
uncountable | enough courage, enough wisdom, enough spaghetti, enough time
| |
plenty of | countable | plenty of houses, plenty of concerts, plenty of guitars, plenty of |
uncountable | plenty of oil, plenty of sugar, plenty of cheese, plenty of space |
Xem thêm: https://findzon.com/learning/
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.