* danh từ
– sân nhà
– toà án; quan toà; phiên toà
=court of justice+ toà án
=at a court+ tại một phiên toà
=to bring to court for trial+ mang ra toà để xét xử
– cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu
=to hold a court+ tổ chức buổi chầu thiết triều
=the court of the Tsars+ cung vua Nga
=Court of St Jamess+ triều đình của vua (hoàng hậu) nước Anh
– (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt…)
– phố cụt
– sự ve vãn, sẹ tán tỉnh
=to pay ones court to someone+ tán tỉnh ai
!out of court
– mất quyền thưa kiện
– (nghĩa bóng) lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ
* ngoại động từ
– tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ
=to court popular applause+ tìm cách làm cho quần chúng hoan nghênh
=to court someones support+ tranh thủ sự ủng hộ của ai
– ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu
– quyến rũ
=to court somebody into doing something+ quyến rũ ai làm việc gì
– đón lấy, rước lấy, chuốc lấy
=to court disaster+ chuốc lấy tai hoạ
=to court death+ chuốc lấy cái chết; liều chết
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.