@counteract /,kauntərækt/ * ngoại động từ – chống lại, kháng cự lại – trung hoà, làm mất tác dụng =to counteract the effects of the poison+ làm mất tác dụng của chất độc, giải độc,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.