* danh từ
– bản sao, bản chép lại
=certified copy+ bản sao chính thức
=certified true copy+ bản sao đúng nguyên văn
=to make a copy of a deed+ sao một chứng từ
– sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng
– bản, cuộn (sách); số (báo)
– (ngành in) bản thảo, bản in
– đề tài để viết (báo)
=this event will make good copy+ sự kiện này sẽ là một đề tài hay để viết báo
– kiểu, mẫu (một bức hoạ); kiểu (chữ)
!fair (clean) copy
– bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in
!rough (foul) copy
– bản nháp
* động từ
– sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng
=to copy a letter+ sao lại một bức thư
=to copy out a passage from a book+ chép lại một đoạn trong sách
=to copy someone+ bắt chước ai, làm theo ai
=to copy someones walk+ bắt chước dáng đi của người nào
– quay cóp
@copy
– (Tech) bản sao; một tờ, một cuốn; nguyên cảo (để in); sao chép (d); sao chép (đ)
@copy
– bản sao chép tay, tài liệu chép tay; sự bắt chước,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.