* ngoại động từ
– mâu thuẫn với, trái với
=the statements of the witnessess contradict each other+ lời khai của các nhân chứng mâu thuẫn nhau
– cãi lại, phủ nhận
=to contradict a statement+ phủ nhận lời tuyên bố
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* ngoại động từ
– mâu thuẫn với, trái với
=the statements of the witnessess contradict each other+ lời khai của các nhân chứng mâu thuẫn nhau
– cãi lại, phủ nhận
=to contradict a statement+ phủ nhận lời tuyên bố
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.