@continuative /kəntinjuətiv/
* tính từ
– để tiếp tục, để nối tiếp, để kéo dài,
Continuative là gì?
Từ này là tính từ chỉ một sự vật, sự việc, vấn đề hay câu chuyện nào đó tiếp nối nhau.
Example:
We will continue to work for this company
Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc cho công ty này
Is this movie going to continue?
Bộ phim này còn tiếp không?
Các từ đồng nghĩa: conjunction , connection
Example:
This is the perfect conjunction between two famous actors
Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa hai diễn viên nổi tiếng
Our connection with partners is greatly appreciated
Sự hợp tác của chúng ta với đối tác được đánh giá cao
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.