* ngoại động từ
– ngắm, thưởng ngoạn
– lặng ngắm
– dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì)
=to contemplate doing something+ dự định làm gì
* nội động từ
– trầm ngâm
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* ngoại động từ
– ngắm, thưởng ngoạn
– lặng ngắm
– dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì)
=to contemplate doing something+ dự định làm gì
* nội động từ
– trầm ngâm
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.