* danh từ
– bạn, bầu bạn
=faithful companion+ người bạn trung thành
=the companions of the journey+ những người bạn (đi) đường
– người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)
– sổ tay, sách hướng dẫn
=the gardeners companion+ sổ tay người làm vườn
– vật cùng đôi
=companion shoe+ chiếc giày cùng đôi
* nội động từ
– (+ with) làm bạn với
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.