Từ điển Anh – Việt: Commenting có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– lời bình luận
=to make comments on an event+ bình luận một sự kiện
– lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải
– lời phê bình, lời chỉ trích
* nội động từ
– bình luận
=to comment upon a text+ bình luận một bài văn
– chú thích, dẫn giải
– phê bình, chỉ trích
=to comment on (upon) someones behaviour+ phê bình của người nào
@comment
– (Tech) chú giải, ghi chú = mark = note,
Trả lời