@coma /koumi:/ * danh từ – (y học) sự hôn mê * danh từ, số nhiều comae – (thực vật học) mào lông (ở đầu hạt một số cây) – (thiên văn học) đầu sao chổi – (vật lý) côma
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.