* danh từ
– thuộc địa
– kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề)
– (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn
=a colony of ants+ đàn kiến
– (thực vật học) khóm, cụm
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– thuộc địa
– kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề)
– (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn
=a colony of ants+ đàn kiến
– (thực vật học) khóm, cụm
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.