Collaborator là một danh từ, có nghĩa là người cộng tác cùng trong một lĩnh vực nào đó. Cụ thể:
Danh từ:
- Người cộng tác, cộng tác viên.
Ex1. The professor and his collaborators are working on new ideas for solar cells.
(Giáo sư và cộng tác viên của ông ấy đang bàn về ý tưởng mới cho pin mặt trời)
Những từ liên quan:
- Partner:
Partner on a biography of Isaac Newton. (Cộng sự về tiểu sử của Isaac Newton)
- Confederate:
The young women was his confederate. (Người phụ nữ trẻ là đồng minh của anh ta)
- Quisling, henchmen, Collaborationist.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.