* danh từ
– sự quét tước, sự dọn dẹp
* tính từ
– sạch, sạch sẽ
=a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ
=a clean room+ căn phòng sạch sẽ
– (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi
=a clean life+ cuộc sống trong sạch
– không lỗi, dễ đọc (bản in)
– thẳng, không có mấu; không nham nhở
=a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng
=clean wood+ gỗ không có mấu
– cân đối, đẹp
=clean line+ đường nét đẹp cân đối
=clean limbs+ chân tay cân đối
– nhanh, khéo gọn
=a clean blow+ cú đấm gọn
– (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật
– có thể ăn thịt được
!as clean as new pin
– sạch như chùi
!clean tongue
– cách ăn nói nhã nhặn
!clean slate
– (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc
!to have clean hands in the matter
– không dính líu gì về việc đó
!to make a clean breast of
– (xem) breast
!to make a clean sweep of
– quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ
!to show a clean pair of heels
– (xem) heel
* danh từ
– sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch
=give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi
* phó từ
– hoàn toàn, hẳn
=I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó
=they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì
– sạch, sạch sẽ
=to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn
* ngoại động từ
– lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch
=to clean clothes+ tẩy quần áo
=to clean a road+ quét đường
=to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi
=to clean a well+ vét giếng
=to clean a room+ quét dọn phòng
=to clean ones teeth+ đánh răng
=to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất
=to clean oil+ lọc dầu
=to clean a wound+ rửa sạch vết thương
=to clean a channel+ nạo vét kênh
=to clean a fish+ moi ruột cá
=to clean vegetables+ nhặt rau
!to clean down
– chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường…)
!to clean out
– cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch
=to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo
=to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai
!to clean up
– dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ
=to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng
– hoàn thành công việc
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
lóng vớ được món tiền lớn
!to be cleaned out
– nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.