* danh từ
– đất sét, sét
– (nghĩa bóng) cơ thể người
!to wet (moisten) ones clay
– uống (nước…) nhấp giọng
– ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trang web 10Hay.com chia sẻ các nội dung top 10 cái nhất ở Việt Nam và trên Thế giới từ dịch vụ, sản phẩm, công ty... Chúng tôi thu thập, thống kê và xếp hạng top 10 giúp bạn tham khảo những thông tin hữu ích dễ dàng và nhanh chóng. Tuyển chọn hàng ngàn điều top thú vị trên trang 10 hay chẳng hạn như 10 cua hang ban thiet bi ve sinh tai tphcm, 10 bien phap bao ve doi mat sang khoe Thế giới kiến thức là rất rộng lớn, để tiếp thu, tìm hiểu được hết mọi kiến thức thì chắc hẳn là không thể, thậm chí cả đời người cũng không xong, bởi vậy ngoài việc học nữa, thì còn phải học mãi.
Leave a Reply