* ngoại động từ
– lưu hành, truyền, truyền bá
=to circulate news+ truyền tin
* nội động từ
– lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn
=blood circulates in the body+ máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
– lưu hành (tiền)
– lan truyền
=news circulates quickly+ tin lan truyền nhanh chóng
@circulate
– tuần hoàn, đi vòng quanh chu trình,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.