* danh từ
– nhà thờ
– buổi lễ (ở nhà thờ)
=what time does church begin?+ buổi lễ bắt đầu lúc nào?
– Church giáo hội; giáo phái
!the Catholic Church
– giáo phái Thiên chúa
!as poor as a church mouse
– nghèo xơ nghèo xác
!to go into the church
– đi tu
!to go to church
– đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)
– lấy vợ, lấy chồng
* ngoại động từ
– đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.