* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque
* danh từ
– sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản
=to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì
=to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm
=to hold someone in check+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại
– (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi
=to come to a check+ mất vết, mất hơi
– sự dừng lại, sự ngừng lại
– (quân sự) sự thua nhẹ
=to meet with a check+ bị thua nhẹ
– sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)
– hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(đánh bài) thẻ
– kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô
– (đánh cờ) sự chiếu tướng
=check!+ chiếu tướng!
!to pass in (cash, hand in) ones check
– chết
* ngoại động từ
– cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng)
=he couldnt check his anger+ hắn không kìm được tức giận
=we must check the bloody hand of imperialism+ chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc
– kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát
=please, check these figures+ làm ơn soát lại những con số này
– quở trách, trách mắng
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi
=have you checked all you luggage?+ anh đã gửi hết hành lý chưa?
– (đánh cờ) chiếu (tướng)
* nội động từ
– ngập ngừng, do dự
– dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi)
!to check in
– ghi tên khi đến
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn
!to check out
– ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ,
(từ lóng) chết ngoẻo
!to check up
– kiểm tra, soát lại; chữa (bài)
@check
– (Tech) kiểm tra (d/đ),
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.