* danh từ
– nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm
– sự lạng thịt
* động từ
– khắc, tạc, chạm, đục
=to carve a statue out of wood+ tạc gỗ thành tượng
– (nghĩa bóng) tạo, tạo thành
=to carve out a careet for oneself+ tạo cho mình một nghề nghiệp
– cắt, lạng (thịt ra từng miếng)
– cắt (vải…) thành (hình cái gì); trang trí (vải…) bằng hình cắt khoét
!to carve out
– đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai…)
!to carve up
– chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai…)
!to carve ones way to
– cố lách tới, cổ mở một con đường tới
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.