* danh từ
– nghề, nghề nghiệp
=to choose a career+ chọn nghề
– sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc)
=at the end of his career+ vào cuối đời hoạt động của anh ta
=we can learn much by reading about the careers of great men+ chúng ta học tập được nhiều điều khi đọc về sự nghiệp của các vĩ nhân
– tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh
=in full career+ hết tốc lực
=to stop somebody in mind career+ chặn người nào khi đang trong đà chạy nhanh
– (định ngữ,
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao…)
=career man+ tay ngoại giao nhà nghề
* nội động từ
– chạy nhanh, lao nhanh
– chạy lung tung
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.